Ý nghĩa của từ 葳 theo âm hán việt

葳 là gì? (Uy). Bộ Thảo (+9 nét). Tổng 12 nét but (フノフノ). Ý nghĩa là: Tốt tươi., “Uy uy” : xem “uy” . Từ ghép với : uy nhuy [weiruí] (văn) Sum sê. Chi tiết hơn...

Uy

Từ điển phổ thông

  • sum suê, um tùm

Từ điển Thiều Chửu

  • Uy nhuy . Xem chữ nhuy .
  • Tốt tươi.

Từ điển Trần Văn Chánh

* 葳蕤

- uy nhuy [weiruí] (văn) Sum sê.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Uy uy” : xem “uy”

Từ ghép với 葳