Các biến thể (Dị thể) của 檐
-
Cách viết khác
䦲
厃
擔
櫩
𣚞
𣡞
𤖝
-
Thông nghĩa
簷
Ý nghĩa của từ 檐 theo âm hán việt
檐 là gì? 檐 (Diêm, Thiềm). Bộ Mộc 木 (+13 nét). Tổng 17 nét but (一丨ノ丶ノフ一ノノ丶丶一一一丨フ一). Từ ghép với 檐 : 在屋檐下 Dưới mái hiên, 在屋檐下 Dưới mái hiên Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. mái hiên, mái nhà
- 2. vành mũ, diềm mũ
Từ điển Thiều Chửu
- Mái tranh, giọt tranh.
- Vành mũ, ta quen đọc là chữ thiềm.
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Mái (nhà), hiên, mái hiên
Từ điển phổ thông
- 1. mái hiên, mái nhà
- 2. vành mũ, diềm mũ
Từ điển Thiều Chửu
- Mái tranh, giọt tranh.
- Vành mũ, ta quen đọc là chữ thiềm.
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Mái (nhà), hiên, mái hiên
Từ ghép với 檐