部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Lập (立) Hán (厂) Sinh (生)
Các biến thể (Dị thể) của 産
產
産 là gì? 産 (Sản). Bộ Sinh 生 (+6 nét). Tổng 11 nét but (丶一丶ノ一ノノ一一丨一). Ý nghĩa là: sinh đẻ. Chi tiết hơn...