部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thủy (氵) Lập (立) Hán (厂)
Các biến thể (Dị thể) của 浐
滻
浐 là gì? 浐 (Ngạn). Bộ Thuỷ 水 (+6 nét). Tổng 9 nét but (丶丶一丶一丶ノ一ノ). Ý nghĩa là: (tên sông). Chi tiết hơn...