部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Đao (⺈) Hán (厂) Ất (乚) Hiệt (頁)
Các biến thể (Dị thể) của 頠
𬱟
頠 là gì? 頠 (Ngỗi). Bộ Hiệt 頁 (+6 nét). Tổng 15 nét but (ノフ一ノフフ一ノ丨フ一一一ノ丶). Ý nghĩa là: 1. yên tĩnh, 2. thành thạo. Chi tiết hơn...