• Tổng số nét:21 nét
  • Bộ:Thạch 石 (+16 nét)
  • Các bộ:

    Thạch (石) Hán (厂) Chỉ (止)

  • Âm hán việt:
  • Nét bút:一ノ丨フ一一ノノ一丨ノ丶ノ一丨ノ丶丨一丨一
  • Hình thái:⿰石歷
  • Thương hiệt:MRMHM (一口一竹一)
  • Bảng mã:U+7930
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 礰

  • Cách viết khác

  • Giản thể

    𰦦

Ý nghĩa của từ 礰 theo âm hán việt

礰 là gì? Bộ Thạch (+16 nét). Tổng 21 nét but (ノノ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 礰