部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Hán (厂) Nhân (Nhân Đứng) (亻) Điểu (鳥)
Các biến thể (Dị thể) của 鴈
贋 鳫 鳱 𤻉 𩾝 𩾦 𩾸 𪂢
雁
鴈 là gì? 鴈 (Nhạn). Bộ điểu 鳥 (+4 nét). Tổng 15 nét but (一ノノ丨ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶). Ý nghĩa là: chim nhạn. Chi tiết hơn...