部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nguyệt (月) Thảo (艹) Hán (厂) Qua (戈) Thần (臣)
Các biến thể (Dị thể) của 臓
臟
臓 là gì? 臓 (Tạng). Bộ Nhục 肉 (+14 nét). Tổng 18 nét but (ノフ一一一丨丨一ノ一丨フ一丨フフノ丶). Chi tiết hơn...