- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Xa 車 (+4 nét)
- Các bộ:
Xa (車)
Hán (厂)
Ất (乚)
- Pinyin:
è
- Âm hán việt:
Ách
- Nét bút:一丨フ一一一丨一ノフフ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰車厄
- Thương hiệt:JJMSU (十十一尸山)
- Bảng mã:U+8EDB
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 軛
-
Cách viết khác
厄
戹
枙
軶
鬲
𦷖
𩉴
-
Giản thể
轭
Ý nghĩa của từ 軛 theo âm hán việt
軛 là gì? 軛 (ách). Bộ Xa 車 (+4 nét). Tổng 11 nét but (一丨フ一一一丨一ノフフ). Ý nghĩa là: cái vai xe, Khúc gỗ ở hai bên xe, bắc lên cổ ngựa, trâu, . Từ ghép với 軛 : 牛軛 Ách trâu. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Cái vai xe, hai đầu đòn xe khoét thủng như hình bán nguyệt để bắc vào cổ ngựa gọi là ách. Nguyên viết là chữ 軶. Xem chữ chu 輈.
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Khúc gỗ ở hai bên xe, bắc lên cổ ngựa, trâu,
- .. để kềm giữ. § Cũng viết là 軶. Xem thêm chữ “chu” 輈.
Từ ghép với 軛