部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thảo (艹) Hán (厂) Chỉ (止)
Các biến thể (Dị thể) của 藶
苈
藶 là gì? 藶 (Lịch). Bộ Thảo 艸 (+16 nét). Tổng 19 nét but (一丨丨一ノノ一丨ノ丶ノ一丨ノ丶丨一丨一). Ý nghĩa là: “Đình lịch” 葶藶: xem “đình” 葶. Từ ghép với 藶 : đình lịch [tínglì] (thực) Đình lịch, rau đay. Chi tiết hơn...
- đình lịch [tínglì] (thực) Đình lịch, rau đay.