• Tổng số nét:19 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+16 nét)
  • Các bộ:

    Thảo (艹) Hán (厂) Chỉ (止)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Lịch
  • Nét bút:一丨丨一ノノ一丨ノ丶ノ一丨ノ丶丨一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱艹歷
  • Thương hiệt:TMDM (廿一木一)
  • Bảng mã:U+85F6
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 藶

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 藶 theo âm hán việt

藶 là gì? (Lịch). Bộ Thảo (+16 nét). Tổng 19 nét but (ノノ). Ý nghĩa là: “Đình lịch” : xem “đình” . Từ ghép với : đình lịch [tínglì] (thực) Đình lịch, rau đay. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (xem: đình lịch 葶藶,葶苈)

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Đình lịch” : xem “đình”

Từ điển Thiều Chửu

  • Ðình lịch . Xem chữ đình .

Từ điển Trần Văn Chánh

* 葶藶

- đình lịch [tínglì] (thực) Đình lịch, rau đay.

Từ ghép với 藶