Các biến thể (Dị thể) của 觱

  • Cách viết khác

    𥷑 𧤅 𧥀 𧥑

Ý nghĩa của từ 觱 theo âm hán việt

觱 là gì? (Tất). Bộ Giác (+9 nét). Tổng 16 nét but (フノノフノフ). Ý nghĩa là: § Xem “tất lật” . Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (xem: tất lật 觱篥)

Từ điển Thiều Chửu

  • Tất lật cái kèn.

Từ điển Trần Văn Chánh

* 觱篥

- tất lật [bìlì] Một loại nhạc khí để thổi (thời xưa).

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* § Xem “tất lật”

Từ ghép với 觱