部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Hán (厂) Qua (戈) Nhất (一) Khẩu (口) Giác (角)
Các biến thể (Dị thể) của 觱
𥷑 𧤅 𧥀 𧥑
觱 là gì? 觱 (Tất). Bộ Giác 角 (+9 nét). Tổng 16 nét but (一ノ一丨フ一フノ丶ノフノフ一一丨). Ý nghĩa là: § Xem “tất lật” 觱篥. Chi tiết hơn...
- tất lật [bìlì] Một loại nhạc khí để thổi (thời xưa).