Các biến thể (Dị thể) của 餵
喂 諉
𫗭
餵 là gì? 餵 (Uỷ). Bộ Thực 食 (+9 nét). Tổng 17 nét but (ノ丶丶フ一一フ丶丨フ一丨一一フノ丶). Ý nghĩa là: chăn nuôi, Đem thức ăn đưa vào miệng người, Nuôi dưỡng, cho động vật ăn. Từ ghép với 餵 : “ủy phạn” 餵飯 đút cơm., “ủy trư” 餵豬 cho heo ăn. Chi tiết hơn...