Các biến thể (Dị thể) của 餚

  • Thông nghĩa

  • Giản thể

    𬳁

Ý nghĩa của từ 餚 theo âm hán việt

餚 là gì? (Hào). Bộ Thực (+8 nét). Tổng 16 nét but (ノ). Ý nghĩa là: Cũng như “hào” . Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • đồ nhắm, thức nhắm

Từ điển Thiều Chửu

  • Cũng như chữ hào .

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Cũng như “hào”

Từ ghép với 餚