Các biến thể (Dị thể) của 饃

  • Giản thể

  • Cách viết khác

    𥽓 𥽨

Ý nghĩa của từ 饃 theo âm hán việt

饃 là gì? (Mô). Bộ Thực (+10 nét). Tổng 18 nét but (ノ). Chi tiết hơn...

Âm:

Từ điển phổ thông

  • màn thầu, bánh mì hấp

Từ ghép với 饃