部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Ngư (鱼) Kệ (彐) Thốn (寸)
Các biến thể (Dị thể) của 鲟
鱏
鱘
鲟 là gì? 鲟 (Tầm). Bộ Ngư 魚 (+6 nét). Tổng 14 nét but (ノフ丨フ一丨一一フ一一一丨丶). Chi tiết hơn...
- tầm ngư [xúnyú] (động) Cá chiên, cá tầm (Sturgeon).