Các biến thể (Dị thể) của 刍

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 刍 theo âm hán việt

刍 là gì? (Sô). Bộ đao (+3 nét), kệ (+2 nét). Tổng 5 nét but (ノフフ). Chi tiết hơn...

Âm:

Từ điển phổ thông

  • nuôi (trâu, ngựa) bằng cỏ

Từ ghép với 刍