部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Hòa (禾) Đao (⺈) Kệ (彐) Tâm (Tâm Đứng) (心)
Các biến thể (Dị thể) của 稳
㒚 㝧 桽 穏 𡘫 𡨠 𤯗 𥡷 𥦊 𥧚 𨆲
穩
稳 là gì? 稳 (ổn). Bộ Hoà 禾 (+9 nét). Tổng 14 nét but (ノ一丨ノ丶ノフフ一一丶フ丶丶). Từ ghép với 稳 : 站穩立場 Đứng vững lập trường, 拿不穩 Nắm không chắc, ổn bà [wânpó] (cũ) Bà đỡ, bà mụ. Chi tiết hơn...
- 站穩立場 Đứng vững lập trường
- 拿不穩 Nắm không chắc
- ổn trát ổn đả [wân zha-wândă] Ổn định doanh trại tìm cách đánh địch, đóng vững đánh chắc. (Ngb) Vững vàng chắc chắn;
- ổn bà [wânpó] (cũ) Bà đỡ, bà mụ.