Các biến thể (Dị thể) của 稳

  • Cách viết khác

    𡘫 𡨠 𤯗 𥡷 𥦊 𥧚 𨆲

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 稳 theo âm hán việt

稳 là gì? (ổn). Bộ Hoà (+9 nét). Tổng 14 nét but (ノノフフ). Từ ghép với : Đứng vững lập trường, Nắm không chắc, ổn bà [wânpó] (cũ) Bà đỡ, bà mụ. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • vững vàng, chắc chắn

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Ổn, ổn thoả, vững, vững vàng

- Đứng vững lập trường

* ② Chắc, chắc chắn

- Nắm không chắc

* 穩扎穩打

- ổn trát ổn đả [wân zha-wândă] Ổn định doanh trại tìm cách đánh địch, đóng vững đánh chắc. (Ngb) Vững vàng chắc chắn;

* 穩婆

- ổn bà [wânpó] (cũ) Bà đỡ, bà mụ.

Từ ghép với 稳