部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Đao (⺈) Kệ (彐) Bì (皮)
Các biến thể (Dị thể) của 皱
皺
𢑫 𤷨 𤿥 𤿮 𤿿 𩈟 𩊥 𩋓
皱 là gì? 皱 (Trứu). Bộ Bì 皮 (+5 nét). Tổng 10 nét but (ノフフ一一フノ丨フ丶). Từ ghép với 皱 : 衣服皺了 Quần áo bị nhàu, 皺眉頭 Chau (cau, nhăn, nheo) mày. Chi tiết hơn...
- 衣服皺了 Quần áo bị nhàu
- 皺眉頭 Chau (cau, nhăn, nheo) mày.