部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Băng (冫) Nhân (Nhân Đứng) (人) Chủ (丶) Cổn (丨) Kệ (彐) Khẩu (口)
Các biến thể (Dị thể) của 凔
滄 𠖸
𰃷
凔 là gì? 凔 (Sương, Sảng, Thương). Bộ Băng 冫 (+10 nét). Tổng 12 nét but (丶一ノ丶丶フ一一ノ丨フ一). Ý nghĩa là: rét, lạnh, Lạnh. Chi tiết hơn...