Các biến thể (Dị thể) của 薌

  • Giản thể

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 薌 theo âm hán việt

薌 là gì? (Hương). Bộ Thảo (+11 nét). Tổng 14 nét but (フフノ). Ý nghĩa là: Thơm., Mùi thơm của thóc gạo, Một loại cỏ thơm dùng làm gia vị, Làm cho thơm ngon. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • hơi cơm, mùi thóc gạo

Từ điển Thiều Chửu

  • Hơi cơm, hơi lúa, mùi thơm của thóc gạo.
  • Thơm.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Mùi thơm của thóc gạo
* Một loại cỏ thơm dùng làm gia vị
Động từ
* Làm cho thơm ngon

Từ ghép với 薌