部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thảo (艹) Phiệt (丿) Cổn (丨) Kệ (彐) Ất (乚) Chủ (丶) Chủ (丶) Ấp (阝)
Các biến thể (Dị thể) của 薌
芗
響 香
薌 là gì? 薌 (Hương). Bộ Thảo 艸 (+11 nét). Tổng 14 nét but (一丨丨フフノ丶フ一一フ丶フ丨). Ý nghĩa là: Thơm., Mùi thơm của thóc gạo, Một loại cỏ thơm dùng làm gia vị, Làm cho thơm ngon. Chi tiết hơn...