部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Ấp (阝) Trảo (爫) Công (工) Kệ (彐) Mộc (木)
Các biến thể (Dị thể) của 檃
檼 櫽
檃 là gì? 檃 (ổn). Bộ Mộc 木 (+12 nét). Tổng 16 nét but (フ丨ノ丶丶ノ一丨一フ一一一丨ノ丶). Ý nghĩa là: “Ổn quát” 檃栝: (1) Khí cụ dùng để nắn sửa đồ gỗ cong cho ngay. Chi tiết hơn...
- (2) Tên thể văn, hàm ẩn văn nghĩa của tiền nhân. § Cũng viết là “ẩn quát” 隱栝.