- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
- Các bộ:
Thảo (艹)
Kệ (彐)
Thủy (氺)
- Pinyin:
Lù
- Âm hán việt:
Lục
- Nét bút:一丨丨フ一一丨丶一ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱艹录
- Thương hiệt:TVNE (廿女弓水)
- Bảng mã:U+83C9
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 菉
Ý nghĩa của từ 菉 theo âm hán việt
菉 là gì? 菉 (Lục). Bộ Thảo 艸 (+8 nét). Tổng 11 nét but (一丨丨フ一一丨丶一ノ丶). Ý nghĩa là: cỏ lục, Cỏ “lục” 菉 (Arthraxon ciliare), lá hình tròn hoặc hình trái xoan hoặc hình kim, hoa ngắn và cứng, màu xanh lục, xanh trắng hoặc xanh hơi đỏ, cả cây dùng làm thuốc thông đường tiểu, hạ nhiệt, chữa tả lị, “Lục đậu” 菉豆 đậu xanh (Vigna radiata), Cỏ lục.. Từ ghép với 菉 : 菉豆 Đậu xanh. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Cỏ “lục” 菉 (Arthraxon ciliare), lá hình tròn hoặc hình trái xoan hoặc hình kim, hoa ngắn và cứng, màu xanh lục, xanh trắng hoặc xanh hơi đỏ, cả cây dùng làm thuốc thông đường tiểu, hạ nhiệt, chữa tả lị
* “Lục đậu” 菉豆 đậu xanh (Vigna radiata)
Từ điển Thiều Chửu
- Cỏ lục.
- Lục đậu 菉豆 đậu xanh. Cũng viết là 綠豆.
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ ghép với 菉