- Tổng số nét:15 nét
- Bộ:Dậu 酉 (+8 nét)
- Các bộ:
Dậu (酉)
Kệ (彐)
Thủy (氺)
- Pinyin:
Lù
- Âm hán việt:
Lục
- Nét bút:一丨フノフ一一フ一一丨丶一ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰酉录
- Thương hiệt:MWVNE (一田女弓水)
- Bảng mã:U+9181
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 醁
Ý nghĩa của từ 醁 theo âm hán việt
醁 là gì? 醁 (Lục). Bộ Dậu 酉 (+8 nét). Tổng 15 nét but (一丨フノフ一一フ一一丨丶一ノ丶). Ý nghĩa là: Tên một thứ rượu ngon. Từ ghép với 醁 : Còn viết là “linh lục” 醽淥. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Tên một thứ rượu ngon
- Còn viết là “linh lục” 醽淥.
Từ điển Thiều Chửu
- Linh lục 醽醁 một thứ rượu ngon màu lục đời xưa.
Từ ghép với 醁