Nhân (Nhân Đứng) (人) Cổn (丨) Kệ (彐) Ất (乚) Chủ (丶) Chủ (丶) Thảo (艹) Nhất (一) Nguyệt (月)
Các biến thể (Dị thể) của 饊
糤
馓
𩟴
饊 là gì? 饊 (Tán, Tản). Bộ Thực 食 (+12 nét). Tổng 20 nét but (ノ丶丶フ一一フ丶一丨丨一丨フ一一ノ一ノ丶). Ý nghĩa là: bánh rán, Một món ăn chiên bằng dầu, ngày xưa hình vòng xuyến, bây giờ nhỏ và dài như sợi mì. Chi tiết hơn...