部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhân (Nhân Đứng) (人) Cổn (丨) Kệ (彐) Ất (乚) Chủ (丶) Chủ (丶)
Các biến thể (Dị thể) của 餤
啖
𱃿
餤 là gì? 餤 (đàm, đạm). Bộ Thực 食 (+8 nét). Tổng 16 nét but (ノ丶丶フ一一フ丶丶ノノ丶丶ノノ丶). Chi tiết hơn...