部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Đao (⺈) Kệ (彐) Ấp (阝)
Các biến thể (Dị thể) của 邹
鄒
𨛃 𨛄 𨜈 𨜉
邹 là gì? 邹 (Trâu). Bộ ấp 邑 (+5 nét). Tổng 7 nét but (ノフフ一一フ丨). Ý nghĩa là: 2. họ Trâu. Chi tiết hơn...