Các biến thể (Dị thể) của 荨

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𦼓

Ý nghĩa của từ 荨 theo âm hán việt

荨 là gì? (Kiền, Tầm, đàm). Bộ Thảo (+6 nét). Tổng 9 nét but (). Ý nghĩa là: 1. cây cỏ gai, 2. lửa bốc lên. Từ ghép với : tầm ma chẩn [xúnmázhân] (y) Một loại bệnh của da. Chi tiết hơn...

Âm:

Kiền

Từ điển Trần Văn Chánh

* 蕁麻

- kiền ma [qiánmá] Loài cỏ sống lâu năm, thân và lá đều có lông nhỏ, xơ ở vỏ thân có thể dùng dệt vải hoặc bện dây.

Từ điển phổ thông

  • 1. cây cỏ gai
  • 2. lửa bốc lên

Từ điển Trần Văn Chánh

* 蕁麻疹

- tầm ma chẩn [xúnmázhân] (y) Một loại bệnh của da.

Từ ghép với 荨