部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhân (Nhân Đứng) (人) Cổn (丨) Kệ (彐) Ất (乚) Chủ (丶) Chủ (丶) Nhân (Nhân Đứng) (人) Nhất (一) Khẩu (口)
Các biến thể (Dị thể) của 餄
饸
𩚲 𩛩
餄 là gì? 餄 (Hợp). Bộ Thực 食 (+6 nét). Tổng 14 nét but (ノ丶丶フ一一フ丶ノ丶一丨フ一). Chi tiết hơn...
- hợp lạc [héle] (Một loại) mì sợi làm bằng bột ngô hoặc bột kiều mạch. Cv. 合餄. Cg. 河漏 [hélou].