Nhân (Nhân Đứng) (人) Cổn (丨) Kệ (彐) Ất (乚) Chủ (丶) Chủ (丶) Nhất (一) Khẩu (口)
Các biến thể (Dị thể) của 飼
食 飴 飼 𩚅
飤
饲
飼 là gì? 飼 (Tự). Bộ Thực 食 (+5 nét). Tổng 13 nét but (ノ丶丶フ一一フ丶フ一丨フ一). Ý nghĩa là: Cho ăn, chăn nuôi. Từ ghép với 飼 : 飼育 Chăn nuôi Chi tiết hơn...