Nhân (Nhân Đứng) (人) Cổn (丨) Kệ (彐) Ất (乚) Chủ (丶) Chủ (丶) Đao (⺈) Cữu (臼)
Các biến thể (Dị thể) của 餡
䭑 膁 薟 饀 𤑃 𨢝
馅
餡 là gì? 餡 (Hãm). Bộ Thực 食 (+8 nét). Tổng 16 nét but (ノ丶丶フ一一フ丶ノフノ丨一フ一一). Ý nghĩa là: nhân bánh, Nhân bánh. Từ ghép với 餡 : 肉餡包子 Bánh bao nhân thịt., “đậu sa hãm” 豆沙餡 nhân đậu xanh. Chi tiết hơn...