Nhân (Nhân Đứng) (人) Cổn (丨) Kệ (彐) Ất (乚) Chủ (丶) Chủ (丶) Sĩ (士) Khẩu (口) Bát (丷) Nhất (一) Khẩu (口)
Các biến thể (Dị thể) của 饎
糦 𩛉 𩜂 𩜮 𩝮 𩞡 𩟄
𱄆
饎 là gì? 饎 (Sí, Xí). Bộ Thực 食 (+12 nét). Tổng 20 nét but (ノ丶丶フ一一フ丶一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一). Ý nghĩa là: 2. lúa thóc, 3. nấu chín, Rượu và thức ăn, Thổi, nấu. Chi tiết hơn...