部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mịch (纟) Kệ (彐) Thủy (氺)
Các biến thể (Dị thể) của 绿
綠
緑 𢅞
绿 là gì? 绿 (Lục). Bộ Mịch 糸 (+8 nét). Tổng 11 nét but (フフ一フ一一丨丶一ノ丶). Ý nghĩa là: màu xanh. Từ ghép với 绿 : 嫩綠 Xanh mởn, xanh lá mạ, 紅花綠葉 Lá xanh hoa đỏ, 青山綠水 Non xanh nước biếc Chi tiết hơn...
- 嫩綠 Xanh mởn, xanh lá mạ
- 紅花綠葉 Lá xanh hoa đỏ
- 青山綠水 Non xanh nước biếc