Nhân (Nhân Đứng) (人) Chủ (丶) Cổn (丨) Kệ (彐) Khẩu (口) Điểu (鳥)
Các biến thể (Dị thể) của 鶬
鸧
𩀞
鶬 là gì? 鶬 (Thương). Bộ điểu 鳥 (+10 nét). Tổng 21 nét but (ノ丶丶フ一一ノ丨フ一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶). Ý nghĩa là: “Thương canh” 鶬鶊 tên riêng của chim “hoàng oanh” 黃鶯, “Thương quát” 鶬鴰 loại chim giống như hạc, mỏ và cánh rất dài, từ cổ trở lên màu trắng, phần lông cánh còn lại màu tro hoặc tro thẫm, chung quanh mắt màu đỏ. Chi tiết hơn...