Nhân (Nhân Đứng) (人) Cổn (丨) Kệ (彐) Ất (乚) Chủ (丶) Chủ (丶) Nghiễm (广) Duật (⺺) Khẩu (口)
Các biến thể (Dị thể) của 餹
糖
餳 饄
𬳍
餹 là gì? 餹 (đường). Bộ Thực 食 (+10 nét). Tổng 18 nét but (ノ丶丶フ一一フ丶丶一ノフ一一丨丨フ一). Từ ghép với 餹 : đường đề [tángtí] (văn) Kẹo mạch nha. Chi tiết hơn...
- đường đề [tángtí] (văn) Kẹo mạch nha.