部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mịch (纟) Đao (⺈) Kệ (彐)
Các biến thể (Dị thể) của 绉
䋓 𥿲 𥿷 𦆜
縐
绉 là gì? 绉 (Trứu). Bộ Mịch 糸 (+5 nét). Tổng 8 nét but (フフ一ノフフ一一). Ý nghĩa là: vải nhỏ. Từ ghép với 绉 : 中國縐紗 Nhiễu Trung Quốc, kếp Trung Quốc. Chi tiết hơn...
- 中國縐紗 Nhiễu Trung Quốc, kếp Trung Quốc.