部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Ngư (鱼) Vũ (雨) Kệ (彐)
Các biến thể (Dị thể) của 鳕
鱈
鳕 là gì? 鳕 (Tuyết). Bộ Ngư 魚 (+11 nét). Tổng 19 nét but (ノフ丨フ一丨一一一丶フ丨丶丶丶丶フ一一). Chi tiết hơn...