Nhân (Nhân Đứng) (人) Cổn (丨) Kệ (彐) Ất (乚) Chủ (丶) Chủ (丶) Sĩ (士)
Các biến thể (Dị thể) của 飪
㶵 䭃 恁 稔 餁 𤇲 𤏼 𦜙
䏕
饪
飪 là gì? 飪 (Nhẫm). Bộ Thực 食 (+4 nét). Tổng 12 nét but (ノ丶丶フ一一フ丶ノ一丨一). Ý nghĩa là: nấu nướng, Nấu chín. Từ ghép với 飪 : 失飪 Nấu chín quá. Chi tiết hơn...