Các biến thể (Dị thể) của 餑

  • Giản thể

  • Cách viết khác

    𩜤 𩜥 𩱚

Ý nghĩa của từ 餑 theo âm hán việt

餑 là gì? (Bột). Bộ Thực (+7 nét). Tổng 15 nét but (ノフフ). Ý nghĩa là: bánh bột, Bánh bột, Bọt nước trà. Từ ghép với : Còn gọi là “man đầu” . Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • bánh bột

Từ điển Thiều Chửu

  • Bánh bột, người phương bắc gọi bánh là bột bột .
  • Bọt nước chè (trà).

Từ điển Trần Văn Chánh

* 餑餑

- bột bột [bobo] (đph) a. Các thứ bánh làm bằng bột mì; b. Bánh ngọt;

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Bánh bột

- Còn gọi là “man đầu” .

* Bọt nước trà

Từ ghép với 餑