Các biến thể (Dị thể) của 瘾

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𤻘

Ý nghĩa của từ 瘾 theo âm hán việt

瘾 là gì? (ẩn). Bộ Nạch (+11 nét). Tổng 16 nét but (ノフフ). Ý nghĩa là: mắc nghiện. Từ ghép với : Nghiện thuốc lá, Chưa thoả thích. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • mắc nghiện

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Nghiện, mê

- Nghiện thuốc lá

- Mê bóng

* ② Thoả thích

- Chưa thoả thích.

Từ ghép với 瘾