部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nạch (疒) Ấp (阝) Đao (⺈) Kệ (彐) Tâm (Tâm Đứng) (心)
Các biến thể (Dị thể) của 瘾
癮
𤻘
瘾 là gì? 瘾 (ẩn). Bộ Nạch 疒 (+11 nét). Tổng 16 nét but (丶一ノ丶一フ丨ノフフ一一丶フ丶丶). Ý nghĩa là: mắc nghiện. Từ ghép với 瘾 : 煙癮 Nghiện thuốc lá, 不過癮 Chưa thoả thích. Chi tiết hơn...
- 煙癮 Nghiện thuốc lá
- 球癮 Mê bóng
- 不過癮 Chưa thoả thích.