Các biến thể (Dị thể) của 鱘

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 鱘 theo âm hán việt

鱘 là gì? (Tầm). Bộ Ngư (+12 nét). Tổng 23 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: Cá “tầm”, dài hơn một trượng. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • cá tầm (dài hơn một trượng)

Từ điển Thiều Chửu

  • Cá tầm, dài hơn một trượng.

Từ điển Trần Văn Chánh

* 鱘魚

- tầm ngư [xúnyú] (động) Cá chiên, cá tầm (Sturgeon).

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Cá “tầm”, dài hơn một trượng

Từ ghép với 鱘