Các biến thể (Dị thể) của 鲫

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𩺀 𩼚

Ý nghĩa của từ 鲫 theo âm hán việt

鲫 là gì? (Tức). Bộ Ngư (+7 nét). Tổng 15 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: con cá diếc. Từ ghép với : tức ngư [jìyú] (động) Cá diếc. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • con cá diếc

Từ điển Trần Văn Chánh

* 鯽魚

- tức ngư [jìyú] (động) Cá diếc.

Từ ghép với 鲫