Các biến thể (Dị thể) của 珰
Ý nghĩa của từ 珰 theo âm hán việt
珰 là gì? 珰 (đang, đương). Bộ Ngọc 玉 (+6 nét). Tổng 10 nét but (一一丨一丨丶ノフ一一). Ý nghĩa là: ngọc đeo tai, ngọc đeo tai. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* 丁璫
- đinh đương [dingdang] (thanh) Loong coong, leng keng. Cv. 叮當 và 玎璫;
Từ ghép với 珰