部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thị (Kỳ) (礻) Kệ (彐) Thủy (氺)
Các biến thể (Dị thể) của 禄
祿
祿 𥜅
禄 là gì? 禄 (Lộc). Bộ Kỳ 示 (+8 nét). Tổng 12 nét but (丶フ丨丶フ一一丨丶一ノ丶). Ý nghĩa là: 2. bổng lộc. Chi tiết hơn...