部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhân (Nhân Đứng) (人) Cổn (丨) Kệ (彐) Ất (乚) Chủ (丶) Chủ (丶)
Các biến thể (Dị thể) của 飠
食
饣
飠 là gì? 飠 (Thực). Bộ Thực 食 (+0 nét). Tổng 8 nét but (ノ丶丶フ一一フ丶). Ý nghĩa là: 1. ăn, 2. đồ ăn, 3. lộc. Chi tiết hơn...