Các biến thể (Dị thể) của 飩

  • Cách viết khác

    𥸵 𩚊 𪌋

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 飩 theo âm hán việt

飩 là gì? (đồn). Bộ Thực (+4 nét). Tổng 12 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: bánh bao, “Hồn đồn” : xem “hồn” . Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • bánh bao

Từ điển Thiều Chửu

  • Bánh bao. Tục gọi là hồn đồn .

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Hồn đồn” : xem “hồn”

Từ ghép với 飩