Túc (⻊) Nhân (Nhân Đứng) (人) Chủ (丶) Cổn (丨) Kệ (彐) Khẩu (口)
Các biến thể (Dị thể) của 蹌
牄
跄
蹡 𦭠 𦭫
蹌 là gì? 蹌 (Thương). Bộ Túc 足 (+10 nét). Tổng 17 nét but (丨フ一丨一丨一ノ丶丶フ一一ノ丨フ一). Ý nghĩa là: đi lảo đảo, Bước đi, chạy đi, Xông vào, Chững chạc uy nghi (dáng đi), “Lượng thương” 踉蹌: xem “lượng” 踉. Từ ghép với 蹌 : “thương thương tề tề” 蹌蹌濟濟 uy nghi chững chạc. Chi tiết hơn...