- Tổng số nét:18 nét
- Bộ:Xa 車 (+11 nét)
- Các bộ:
Xa (車)
Kệ (彐)
- Pinyin:
Wèi
- Âm hán việt:
Duệ
Vệ
- Nét bút:一丨フ一一一丨一一一丨一一一丨フ一一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰車彗
- Thương hiệt:JJQJM (十十手十一)
- Bảng mã:U+8F4A
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 轊
-
Cách viết khác
䡺
𨊥
𨎥
-
Giản thể
𫐕
Ý nghĩa của từ 轊 theo âm hán việt
轊 là gì? 轊 (Duệ, Vệ). Bộ Xa 車 (+11 nét). Tổng 18 nét but (一丨フ一一一丨一一一丨一一一丨フ一一). Ý nghĩa là: Đầu trục xe. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ ghép với 轊