Nhân (Nhân Đứng) (人) Cổn (丨) Kệ (彐) Ất (乚) Chủ (丶) Chủ (丶) Thập (十) Khẩu (口) Cổn (丨) Mịch (冖) Nhị (二) Nhất (一)
Các biến thể (Dị thể) của 饢
馕
𩛡
饢 là gì? 饢 (Hướng, Nang, Nãng, Năng). Bộ Thực 食 (+22 nét). Tổng 30 nét but (ノ丶丶フ一一フ丶一丨フ一丨丶フ丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶). Ý nghĩa là: 1. thết đãi, Một loại bánh mì ở vùng Tân Cương, gốc từ nước Ba Tư, Một loại bánh mì ở vùng Tân Cương, gốc từ nước Ba Tư. Chi tiết hơn...