Các biến thể (Dị thể) của 饢

  • Giản thể

  • Cách viết khác

    𩛡

Ý nghĩa của từ 饢 theo âm hán việt

饢 là gì? (Hướng, Nang, Nãng, Năng). Bộ Thực (+22 nét). Tổng 30 nét but (ノノフノ). Ý nghĩa là: 1. thết đãi, Một loại bánh mì ở vùng Tân Cương, gốc từ nước Ba Tư, Một loại bánh mì ở vùng Tân Cương, gốc từ nước Ba Tư. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. thết đãi
  • 2. tiền quân lương
  • 3. một lát, một lúc

Từ điển Thiều Chửu

  • Cùng nghĩa với chữ hướng .

Từ điển phổ thông

  • bánh nướng của các dân tộc Uây-ua, Ka-dắc (miền Tân Cương của Trung Quốc)

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Một loại bánh mì ở vùng Tân Cương, gốc từ nước Ba Tư
Âm:

Nãng

Từ điển phổ thông

  • nhét thức ăn vào miệng
Âm:

Năng

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Một loại bánh mì ở vùng Tân Cương, gốc từ nước Ba Tư

Từ ghép với 饢