Các biến thể (Dị thể) của 餿
溲 𩜯
馊
餿 là gì? 餿 (Sưu). Bộ Thực 食 (+9 nét). Tổng 17 nét but (ノ丶丶フ一一フ丶ノ丨一フ一一丨フ丶). Ý nghĩa là: Thành thiu, ôi, lên meo chua (thức ăn để lâu), Thiu, ôi, mốc, Không hay, dở. Từ ghép với 餿 : 飯餿了 Cơm đã thiu, 餿主意 Chủ trương xấu., “sưu chủ ý” 餿主意 ý kiến dở. Chi tiết hơn...