貝
(贝)
Bối
Vật báu
Những chữ Hán sử dụng bộ 貝 (Bối)
-
貝
Bối
-
貞
Trinh
-
負
Phụ
-
財
Tài
-
貢
Cống
-
貧
Bần
-
貨
Hoá
-
販
Phiến, Phán
-
貪
Tham
-
貫
Oan, Quán
-
責
Trách, Trái
-
貯
Trữ
-
貲
Ti, Ty, Tý
-
貳
Nhị
-
貴
Quý
-
貶
Biếm
-
買
Mãi
-
貸
Thải, Thắc
-
費
Bí, Bỉ, Phí, Phất, Phỉ
-
貼
Thiếp
-
貽
Di
-
貿
Mậu
-
賀
Hạ
-
賁
Bí, Bôn, Phần, Phẩn, Phẫn
-
賂
Lộ
-
賃
Nhấm, Nhẫm
-
賄
Hối
-
賅
Cai
-
資
Tư
-
賈
Cổ, Giá, Giả
-
賊
Tặc
-
賏
-
賑
Chẩn
-
賒
Xa
-
賓
Thấn, Tân
-
賙
Chu
-
賚
Lãi, Lại
-
賜
Tứ
-
賞
Thưởng
-
賠
Bồi
-
賢
Hiền, Hiện
-
賣
Mại
-
賤
Tiện
-
賦
Phú
-
質
Chí, Chất
-
賬
Trướng
-
賭
đổ
-
賴
Lại
-
賺
Trám
-
購
Cấu
-
賽
Trại, Tái
-
贄
Chí, Trập
-
贅
Chuế
-
贈
Tặng
-
贊
Tán
-
贍
Thiệm
-
贏
Doanh
-
贓
Tang
-
贔
Bí
-
贖
Thục
-
贗
Nhạn
-
贛
Cám, Cảm, Cống
-
贝
Bối
-
负
Phụ
-
贡
Cống
-
财
Tài
-
责
Trách, Trái
-
贤
Hiền
-
败
Bại
-
账
Trướng
-
货
Hoá, Thải, Thắc
-
贩
Phiến, Phán
-
贪
Tham
-
贫
Bần
-
贬
Biếm
-
购
Cấu
-
贮
Trữ
-
贯
Quán
-
贱
Tiện
-
贲
Bí, Bôn, Phần
-
贳
Thế
-
贴
Thiếp
-
贵
Quý
-
贶
Huống
-
贷
Thải, Thắc
-
贸
Mậu
-
费
Bí, Bỉ, Phí
-
贺
Hạ
-
贻
Di
-
贼
Tặc
-
贽
Chuế, Chí
-
贾
Cổ, Giá, Giả
-
贿
Hối
-
赀
Ti, Ty
-
赁
Nhấm, Nhẫm
-
赂
Lộ
-
赃
Tang
-
资
Tư
-
赅
Cai
-
赆
Tẫn
-
赇
Cầu
-
赈
Chẩn
-
赉
Lãi, Lại
-
赊
Xa
-
赋
Phú
-
赌
đổ
-
赍
Tê
-
赎
Thục
-
赏
Thưởng
-
赐
Tứ
-
赑
Bí
-
赒
Chu
-
赔
Bồi
-
赕
-
赖
Lại
-
赘
Chuế
-
赙
Phụ
-
赚
Trám
-
赞
Tán
-
赠
Tặng
-
赡
Thiệm
-
赣
Cám, Cống